Có 2 kết quả:
自艾自怜 zì ài zì lián ㄗˋ ㄚㄧˋ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ • 自艾自憐 zì ài zì lián ㄗˋ ㄚㄧˋ ㄗˋ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel sorry for oneself
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel sorry for oneself
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh